XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN 2024
Xuất Cảnh Nhanh Chóng Chỉ 3 – 5 Tháng Bay
Ngành Nghề | Giới Tính | Lương Cơ Bản | Số Lượng | Tăng Ca |
Thực Phẩm | Nam/Nữ | ~16.600 Yên | 35 | Tùy đơn |
Đóng Gói | Nam/Nữ | ~17.000 Yên | 33 | Tùy đơn |
Thủy Sản | Nam/Nữ | ~16.500 Yên | 40 | Tùy đơn |
Cơ Khí | Nam | ~17.700 Yên | 36 | Tùy đơn |
Phân Loại | Nam/Nữ | ~16.300 Yên | 27 | Tùy đơn |
May Mặc | Nam/Nữ | ~16.900 Yên | 45 | Tùy đơn |
Lái Máy | Nam | ~17.000 Yên | 22 | Tùy đơn |
Xây Dựng | Nam | ~16.400 Yên | 45 | Tùy đơn |
Hàn Xì | Nam | ~17.100 Yên | 30 | Tùy đơn |
Điều Dưỡng | Nữ | ~17.200 Yên | 20 | Tùy đơn |
ô tô | Nam | ~16.800 Yên | 40 | Tùy đơn |
Điện Tử | Nam/Nữ | ~17.000 Yên | 55 | Tùy đơn |
Nông Nghiệp | Nam/Nữ | ~16.700 Yên | 60 | Tùy đơn |